Kết quả tra cứu 責任
Các từ liên quan tới 責任
責任
せきにん
「TRÁCH NHÂM」
◆ Trách
責任
は
彼女
に
重
くのしかかった。
Trách nhiệm đè nặng lên cô.
責任
を
免
れる
Được miễn trách nhiệm
☆ Danh từ
◆ Trách nhiệm
〜に
関
する
政府
の
責任
Trách nhiệm của chính phủ về
〜に
対
する
責任
Trách nhiệm đối với ai...
〜する
学校
の
責任
Trách nhiệm làm gì của trường học
Đăng nhập để xem giải thích