Kết quả tra cứu 費用便益分析
Các từ liên quan tới 費用便益分析
費用便益分析
ひようべんえきぶんせき
☆ Danh từ
◆ Việc phân tích lợi ích chi phí
新
しい
設備
の
導入
にあたり、
費用便益分析
を
行
い、その
投資
が
本当
に
利益
をもたらすか
評価
しました。
Khi tiến hành lắp đặt thiết bị mới, chúng tôi đã thực hiện phân tích lợi ích chi phí để đánh giá xem khoản đầu tư đó có thực sự mang lại lợi nhuận hay không.
Đăng nhập để xem giải thích