Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貼り紙
はりがみ
nhãn hiệu
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner
切貼り きりばりり
vá
仮貼り かりばり かりはり
sự dán tạm thời
上貼り うわばり
kết thúc áo choàng (của) giấy
切り貼り きりばり きりはり
cắt và dán
「THIẾP CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích