Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貿易戦争
ぼうえきせんそう
chiến tranh buôn bán.
貿易 ぼうえき
giao dịch
ライセンス貿易 らいせんすぼうえき
buôn bán sáng chế.
貿易上 ぼうえきじょう
thương mại (nước ngoài)
貿易船 ぼうえきせん
tàu thương mại
貿易界 ぼうえきかい
giới thương mại.
貿易港 ぼうえきこう
bến cảng thương mại
貿易会 ぼうえきかい
hội mậu dịch.
貿易量 ぼうえきりょう
khối lượng thương mại
「MẬU DỊCH CHIẾN TRANH」
Đăng nhập để xem giải thích