Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賀する
がする
chúc mừng, khen ngợi
慶賀する けいが
chúc mừng
祝賀する しゅくが
chúc; chúc mừng.
賀す がす
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc
賀宴 がえん
tiệc lớn, thiết tiệc
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích