Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資本関係
しほんかんけい
vốn ties
資本回収係数 しほんかいしゅーけーすー
hệ số thu hồi vốn
関係 かんけい
can hệ
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
関係性 かんけいせい
mối quan hệ
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
「TƯ BỔN QUAN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích