Kết quả tra cứu 資源
資源
しげん
「TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
◆ Tài nguyên.
資源
がもう
尽
きました
Cạn kiệt tài nguyên .
資源環境省
Bộ Tài nguyên Môi trường
資源
に〜
Được ban cho tài nguyên thiên nhiên .
Đăng nhập để xem giải thích
しげん
「TƯ NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích