Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資金源
しきんげん
nguồn vốn.
資源 しげん
tài nguyên.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
省資源 しょうしげん
cất giữ những tài nguyên
水資源 みずしげん
tài nguyên nước
「TƯ KIM NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích