Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資金調達計画
しきんちょうたつけいかく
kế hoạch tài chính
資金調達 しきんちょうたつ
huy động vốn.
資金計画 しきんけいかく
kế hoạch vốn
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn
投資計画 とうしけいかく
kế hoạch đầu tư
投資計画省 とうしけいかくしょう
bộ kế hoạch và đầu tư.
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
画調 がちょう
điểm đặc sắc của bức vẽ
Đăng nhập để xem giải thích