Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質問用紙
しつもんようし
bảng câu hỏi (để điều tra).
問題用紙 もんだいようし
tờ ghi câu hỏi
質問 しつもん
câu hỏi
紙質 ししつ かみしつ
chất lượng giấy
質問状 しつもんじょう
phiếu câu hỏi
質問表 しつもんひょう
bảng câu hỏi
質問者 しつもんしゃ
Người hỏi
質問書 しつもんしょ
sự điều tra viết
用紙 ようし
mẫu giấy trắng; form trắng.
「CHẤT VẤN DỤNG CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích