Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質樸
しつぼく
chất phát
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇樸 あつししらき
樸直 ぼくちょく
trung thực và đơn giản
素樸 そぼく
tính bình dị; tính không có mỹ thuật
質 しつ しち たち
chất lượng; phẩm chất
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
転質 てんしち てんじち
thế chấp lại (của tài sản thế chấp), cầm cố lại, thế chấp lại
「CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích