Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質流れの時計
しちながれのとけい
đồng hồ không chuộc lại (được cầm đồ)
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
質流れ しちながれ
không chuộc lại cầm đồ tiết mục
流質 りゅうしち ながれしつ
phiếu cầm đồ
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
時流 じりゅう
trend, mốt thời trang
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
壊れた時計 こわれたとけい
đồng hồ hư
Đăng nhập để xem giải thích