Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贓物
ぞうぶつ
lòng.
物 ぶつ ブツ もの もん
đồ vật
事事物物 じじぶつぶつ
mọi thứ; mọi chuyện (vấn đề); tất cả mọi thứ
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
物物しい ものものしい
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
物物交換 ぶつぶつこうかん
sự trao đổi hàng lấy hàng
物干金物 ものほしかなもの
giá treo, dàn phơi quần áo
植物抽出物 しょくぶつちゅうしゅつぶつ
chất chiết xuất từ thực vật
長尺物貨物 ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
「TANG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích