Kết quả tra cứu 赤字
Các từ liên quan tới 赤字
赤字
あかじ
「XÍCH TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lỗ; thâm hụt thương mại
〜に
起因
する
国際収支
の
大幅赤字
Thâm hụt lớn trong thanh toán quốc tế mà nguyên nhân là ~
政府
が
抱
える
大量
の
財政赤字
Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.
Đăng nhập để xem giải thích