Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤字額
あかじがく
số tiền thâm hụt
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
赤字高 あかじたか
cán cân thiếu hụt.
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
赤字企業 あかじきぎょう
doanh nghiệp bị thua lỗ
赤字路線 あかじろせん
đường thể hiện sự thua lỗ
赤字法人 あかじほうじん
công ty bị thua lỗ
赤字覚悟 あかじかくご
làm ăn thua lỗ, phát sinh thâm hụt
赤字体質 あかじたいしつ
bố trí hoạt động trong màu đỏ, xu hướng thâm hụt kinh niên
「XÍCH TỰ NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích