Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走化性因子
そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
単球走化性因子 たんきゅうそうかせいいんし
yếu tố monocyte chemotactic
走化因子 そーかいんし
走化性 そうかせい
chemotaxis
性因子 せーいんし
nhân tố giới tính
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
血小板活性化因子 けつしょうばんかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt tiểu cầu
組織プラスミノーゲン活性化因子 そしきプラスミノーゲンかっせいかいんし
chất kích hoạt plasminogen mô
B細胞活性化因子 ビーさいぼうかっせいかいんし
yếu tố hoạt hóa tế bào B
Đăng nhập để xem giải thích