Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走査装置
そうさそうち
thiết bị quét, máy quét
走査 そうさ
quét (e.g. tv)
走査線 そうさせん
quét hàng (e.g. tv)
走査器 そうさき
máy quét
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
順次走査 じゅんじそうさ
quét tuần tự
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
「TẨU TRA TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích