Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赴任地
ふにんち
nơi tới nhận chức
赴任 ふにん
việc nhận chức (ở một nơi nào đó)
赴任する ふにんする
nhận chức
海外赴任 かい がいふ にん
Nhân viên được điều ra nước ngoài công tác
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
任地 にんち
vị trí của ai; sự chỉ định; nhiệm sở
単身赴任者 たんしんふにんしゃ
những người đi làm xa gia đình
前任地 ぜんにんち
cựu cái trụ
赴援 ふえん
tăng cường, củng cố; tăng viện
「PHÓ NHÂM ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích