Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超音波発生装置
ちょうおんぱはっせいそうち
máy phát sóng siêu âm
超音波探傷装置 ちょうおんぱたんしょうそうち
thiết bị kiểm tra siêu âm
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm
超音波センサ
cảm biến sóng siêu âm
Đăng nhập để xem giải thích