Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越光
こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
激越 げきえつ
bạo lực; dữ dội
過越 すぎこし
lễ vượt qua, ngày lễ tôn giáo
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
呉越 ごえつ
Ngô Việt
越年 えつねん
Ở qua mùa đông, qua đông
「VIỆT QUANG」
Đăng nhập để xem giải thích