Kết quả tra cứu 足が遠のく
Các từ liên quan tới 足が遠のく
足が遠のく
あしがとおのく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Rời xa, ít đến hơn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 足が遠のく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足が遠のく/あしがとおのくく |
Quá khứ (た) | 足が遠のいた |
Phủ định (未然) | 足が遠のかない |
Lịch sự (丁寧) | 足が遠のきます |
te (て) | 足が遠のいて |
Khả năng (可能) | 足が遠のける |
Thụ động (受身) | 足が遠のかれる |
Sai khiến (使役) | 足が遠のかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足が遠のく |
Điều kiện (条件) | 足が遠のけば |
Mệnh lệnh (命令) | 足が遠のけ |
Ý chí (意向) | 足が遠のこう |
Cấm chỉ(禁止) | 足が遠のくな |