Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足し算をする
たしざんをする
thêm vào
足し算 たしざん
phép cộng
足し算器 たしざんき
máy cộng
加法 / 足し算 かほー / たしざん
引き算をする ひきざんをする
trừ đi
足を滑る あしをすべる
trượt chân.
足を崩す あしをくずす
đổi chân, đổi tư thế ngồi
用を足す ようをたす
Đã xong công việc
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
Đăng nhập để xem giải thích