Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足らず
たらず
đúng ở dưới
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
字足らず じたらず
waka, haiku, etc. with insufficient syllables
知余って勇足らず ちあまってゆうたらず ちよっていさむたらず
để (thì) khôn ngoan quá để (thì) dày (dạn)
意余って言葉足らず いあまってことばたらず
unable to find adequate words (e.g. to express feelings), being at a loss for words
ずらずら
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption
むずむず足症候群 むずむずあししょうこうぐん
hội chứng chân không nghỉ
「TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích