Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足代
あしだい
Phí tàu xe đi lại
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
代償満足 だいしょうまんぞく
vicarious satisfaction
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
足 そく あし
cẳng
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
代 しろ だい よ
thế giới; xã hội
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
「TÚC ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích