Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路標
ろひょう
biển chỉ đường
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
道路標識 どうろひょうしき
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
通路表示標識 つうろひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn lối đi
交通標識(道路/路面/駐車場) こうつうひょうしき(どうろ/ろめん/ちゅうしゃじょう)
biển báo giao thông (đường bộ/mặt đường/bãi đỗ xe)
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
「LỘ TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích