Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踵骨棘
しょーこつとげ
gai gót chân
踵骨 しょうこつ
xương gót; xương gót chân
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
踵 かかと きびす くびす あくと
gót chân; gót
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
踵部 かかとぶ
vùng gót chân
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
「CHỦNG CỐT CỨC」
Đăng nhập để xem giải thích