Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹴子痕
しゅうしこん
dấu đầu phun (trên hộp mực)
蹴子 しゅうし
(kỹ thuật) bơm phụt
蹴子覆 しゅうしふく
vỏ máy phóng (súng trường, súng lục)
抽筒子痕 ちゅうとうしこん
extractor mark (on a cartridge)
痕 こん あと
vết.
生痕 せいこん
dấu vết
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
ブレーキ痕 ブレーキこん
dấu phanh, vết trượt
残痕 ざんこん
vết tích; thành sẹo
「XÚC TỬ NGÂN」
Đăng nhập để xem giải thích