Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身に付ける
みにつける
để học
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
帳簿に付ける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
付ける つける
châm lửa
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
悪銭身に付かず あくせんみにつかず
dễ đến, dễ đi
Đăng nhập để xem giải thích