Kết quả tra cứu 身を捨てる
Các từ liên quan tới 身を捨てる
身を捨てる
みをすてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Quên thân mình, hy sinh bản thân
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身を捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を捨てる/みをすてるる |
Quá khứ (た) | 身を捨てた |
Phủ định (未然) | 身を捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 身を捨てます |
te (て) | 身を捨てて |
Khả năng (可能) | 身を捨てられる |
Thụ động (受身) | 身を捨てられる |
Sai khiến (使役) | 身を捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を捨てられる |
Điều kiện (条件) | 身を捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を捨ていろ |
Ý chí (意向) | 身を捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を捨てるな |