Kết quả tra cứu 身を清める
Các từ liên quan tới 身を清める
身を清める
みをきよめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để tẩy rửa chính mình
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身を清める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を清める/みをきよめるる |
Quá khứ (た) | 身を清めた |
Phủ định (未然) | 身を清めない |
Lịch sự (丁寧) | 身を清めます |
te (て) | 身を清めて |
Khả năng (可能) | 身を清められる |
Thụ động (受身) | 身を清められる |
Sai khiến (使役) | 身を清めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を清められる |
Điều kiện (条件) | 身を清めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を清めいろ |
Ý chí (意向) | 身を清めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を清めるな |