Kết quả tra cứu 身過ぎ
Các từ liên quan tới 身過ぎ
身過ぎ
みすぎ
「THÂN QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身過ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身過ぎする/みすぎする |
Quá khứ (た) | 身過ぎした |
Phủ định (未然) | 身過ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 身過ぎします |
te (て) | 身過ぎして |
Khả năng (可能) | 身過ぎできる |
Thụ động (受身) | 身過ぎされる |
Sai khiến (使役) | 身過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身過ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 身過ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身過ぎしろ |
Ý chí (意向) | 身過ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身過ぎするな |