Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身長計
しんちょうけい
Thước đo chiều cao
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
高身長
波長計 はちょうけい
máy đo sóng
長身痩躯 ちょうしんそうく
dáng người cao gầy
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
低身長症 ていしんちょうしょう
chứng thấp lùn
身体計測 しんたいけいそく
đo chiều cao cân nặng
「THÂN TRƯỜNG KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích