Kết quả tra cứu 車を運転する
Các từ liên quan tới 車を運転する
車を運転する
くるまをうんてんする
◆ Lái xe.
車
を
運転
するときは
油断
してはいけない
Khi lái xe, không được lơ đễnh .
車
を
運転
する
前
に
ブレーキ
を
調
べて
調整
しなさい。
Kiểm tra và điều chỉnh phanh trước khi bạn lái xe.
車
を
運転
する
際
には
免許証
が
必要
です。
Khi lái xe cần có bằng lái.
Đăng nhập để xem giải thích