Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車用解氷
くるまようかいひょう
chất làm tan băng cho ô tô
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
解氷 かいひょう
một tan băng (ở biển, hồ...); sự rã đông (thực phẩm đông lạnh)
氷解 ひょうかい
sự tan chảy
解氷剤(路面用) かいひょうざい(ろめんよう)
chất làm tan băng (dùng trên mặt đường)
解氷期 かいひょうき
thời kỳ băng tan
整氷車 せいひょうしゃ
máy làm phẳng bề mặt băng (là một phương tiện hoặc thiết bị đẩy bằng tay được sử dụng để làm sạch và làm phẳng bề mặt của một tảng băng, thường là trong sân trượt băng)
疑問氷解 ぎもんひょうかい
sự giải đáp nghi vấn
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)
「XA DỤNG GIẢI BĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích