Kết quả tra cứu 軌道
Các từ liên quan tới 軌道
軌道
きどう
「QUỸ ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quĩ đạo
◆ Quỹ đạo; đường trục
仕事
が
軌道
に
乗
る
Công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến triển tốt)
人工衛星
が
軌道
に
乗
る
Vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo
地球
と
月
(
軌道
)の
間
の
Ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng .
◆ Đường ray; đường sắt; đường đi; đường mòn; đường sân ga; đường đua
コンクリート
でできた
軌道
Đuờng sân ga làm bằng (rải) bê tông
Đăng nhập để xem giải thích