Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍記
ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
軍記物語 ぐんきものがたり
sử biên niên chiến tranh
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh
軍 ぐん
quân đội; đội quân
記 き
ghi vào sử sách
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự
叛軍 はんぐん
quân phản loạn; quân phiến loạn.
「QUÂN KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích