Kết quả tra cứu 軍談
Các từ liên quan tới 軍談
軍談
ぐんだん
「QUÂN ĐÀM」
☆ Danh từ
◆ Chuyện thời chiến; chuyện về chiến tranh
彼
は
昔
の
軍談
を
語
るのが
好
きで、
戦争
の
英雄
たちの
物語
をよく
話
してくれます。
Anh ấy thích kể những câu chuyện về thời chiến và thường chia sẻ những câu chuyện về các anh hùng trong chiến tranh.
Đăng nhập để xem giải thích