Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍馬
ぐんば
tuấn mã.
馬軍 うまいくさ
kỵ sĩ
千軍万馬 せんぐんばんば
(có kinh nghiệm) nhiều trận đánh
軍 ぐん
quân đội; đội quân
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
「QUÂN MÃ」
Đăng nhập để xem giải thích