Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟骨細胞
なんこつさいぼう
tế bào trưởng thành chuyên biệt trong sụn
軟骨芽細胞腫 なんこつがさいぼうしゅ
u nguyên bào sụn
骨細胞 こつさいぼう
osteocyte
骨髄細胞 こつずいさいぼう
tế bào tủy xương
細胞骨格 さいぼうこっかく
cytoskeleton
破骨細胞 はこつさいぼう
osteoclast
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
軟骨 なんこつ
sụn.
骨髄系細胞 こつずいけいさいぼう
tế bào tủy
「NHUYỄN CỐT TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích