Kết quả tra cứu 転換期
Các từ liên quan tới 転換期
転換期
てんかんき
「CHUYỂN HOÁN KÌ」
☆ Danh từ
◆ Pha chuyển đổi
私
たちは、
人類史上最大
の
転換期
を
迎
えようとしている。
Chúng tôi đang sẵn sàng đón nhận những pha chuyển đổi lớn nhất trên phương diện lịch sử nhân loại.
今回
の
観測結果
は、
宇宙学
に
新
たな
転換期
をもたらすだろう。
Kết quả của cuộc quan trắc lần này có lẽ đã mang đến thời kì chuyển hướng mới trong lĩnh vực vũ trụ học .
Đăng nhập để xem giải thích