Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽い病気
かるいびょうき
bệnh nhẹ.
軽病 けいびょう
ốm nhẹ.
気軽い きがるい
vui vẻ; nổi; lighthearted
気軽 きがる
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
病気 びょうき
bệnh tật; bệnh; sự ốm
気軽に きがるに
Tự do, tuỳ thích, thoải mái
軽気球 けいききゅう
khinh khí cầu.
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc
気の病 きのやまい
nervous breakdown, neurosis, sickness from anxiety
「KHINH BỆNH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích