Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽巡
けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
「KHINH TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích