Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽捷
けいしょう
lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
捷い はしっこい はしこい
lanh lẹ, nhanh
捷報 しょうほう
tin chiến thắng
捷径 しょうけい
phím tắt; thủ đoạn
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
敏捷性 びんしょうせい
Nhanh nhẹn
「KHINH TIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích