Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輝石安山岩
きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
輝石 きせき
Piroxen
榴輝岩 りゅうきがん
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)
岩石 がんせき
đá
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
岩山 いわやま
núi đá
透輝石 とうきせき
diopsid (một loại khoáng vật trong nhóm pyroxen có công thức hóa học MgCaSi₂O₆)
リシア輝石 リシアきせき
spodumene
Đăng nhập để xem giải thích