Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪距
りんきょ
đẩy vệt
距 きょ
phần lồi ra
輪 りん わ
bánh xe
軸距 じくきょ
khoảng cách giữa bánh trước và bánh sau của xe ô tô
距離 きょり
cách xa
高距 こうきょ
sự nâng cao (ở trên mức biển)
角距 かっきょ
cự ly góc
距爪 きょそう
cựa gà
距骨 きょこつ
(giải phẫu) xương sên
「LUÂN CỰ」
Đăng nhập để xem giải thích