Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸出禁止品
ゆしゅつきんしひん
hàng cấm xuất.
輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
輸入禁止品 ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.
輸出禁制品 ゆしゅつきんせいひん
禁輸品 きんゆひん
sự buôn lậu (hàng hóa)
武器輸出禁止 ぶきゆしゅつきんし
sự cấm xuất khẩu vũ khí
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
輸出品 ゆしゅつひん
hàng xuất
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài
Đăng nhập để xem giải thích