Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞儀をする
じぎをする
vái.
辞儀 じぎ じんぎ
xuống dốc, tàn tạ, cúi đầu chào
お辞儀する おじぎする
cúi đầu.
御辞儀 おじぎ
cúi đầu
お辞儀 おじぎ
sự cúi chào
御辞儀草 おじぎそう おじぎぐさ オジギソウ
cây xấu hổ
辞する じする
từ chức, rút lui
行儀を直す ぎょうぎをなおす
sửa chữa một có những thái độ
辞書を編纂する じしょをへんさんする
biên soạn từ điển.
Đăng nhập để xem giải thích