Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辱知
じょくち
hiểu biết
辱
sự ô nhục
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
雪辱 せつじょく
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI.
屈辱 くつじょく
sự nhục nhã; sự hổ thẹn; điều ô nhục; nhục nhã; hổ thẹn; ô nhục; nỗi nhục
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục
汚辱 おじょく
恥辱 ちじょく
sự sỉ nhục
辱め はずかしめ
bị xấu hổ; bị ô nhục; bị hiếp
「NHỤC TRI」
Đăng nhập để xem giải thích