Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農耕地用
のうこうちよう
Nông đất sử dụng.
農薬登録なし(非農耕地用) のうやくとうろくなし(ひのうこうちよう)
thuốc trừ sâu không đăng ký (dùng cho khu vực phi nông nghiệp)
農耕地 のうこうち
đất canh tác
非農耕地 ひのうこうち
đất phi nông nghiệp
農耕 のうこう
việc canh nông; công việc đồng áng.
耕地 こうち
đất canh tác; đất nông nghiệp.
農地 のうち
đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
農耕民族 のうこうみんぞく
dân tộc làm nông.
「NÔNG CANH ĐỊA DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích