Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迎恩
げいおん
sự đón tiếp niềm nở
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
迎賓 げいひん
sự đón tiếp khách quý (khách quan trọng)
「NGHÊNH ÂN」
Đăng nhập để xem giải thích